Có 2 kết quả:
头角 tóu jiǎo ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ • 頭角 tóu jiǎo ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youngster's talent
(2) brilliance of youth
(2) brilliance of youth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youngster's talent
(2) brilliance of youth
(2) brilliance of youth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0