Có 2 kết quả:

头角 tóu jiǎo ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ頭角 tóu jiǎo ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) youngster's talent
(2) brilliance of youth

Bình luận 0